Orchestrated là gì

WebApr 14, 2024 · Disagi alla circolazione. POTENZA – Disagi per chi dovrà viaggiare oggi in treno a causa dello sciopero nazionale del personale di Trenitalia dalle 9 alle 17. Lo sciopero potrebbe avere un impatto significativo sulla circolazione ferroviaria e comportare cancellazioni totali e parziali di Frecce, Intercity e treni Regionali di Trenitalia. WebNghĩa của từ orchestrate - orchestrate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. (âm nhạc) phối dàn nhạc; hòa âm

💔 ️ tình yêu là gì? - YouTube

Weborchestrated. orchestrate /'ɔ:kistreit/. động từ. (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc. Xem thêm: mastermind, engineer, direct, organize, organise. Tra … WebApr 15, 2024 · A week ago, I traveled with a group of journalists assigned to cover French President Emmanuel Macron’s trip to China. It is a challenge to break from the script laid out by press officers, especially in a country like China, where both guests and media are subject to a strict protocol. Young students excitedly pulling up smart phones to snap photos of … how to set up a teleconference call https://dalpinesolutions.com

Cách lấy API key của tài khoản ChatGPT - VniTeach - Giáo viên 4.0

WebDịch trong bối cảnh "WAS ORCHESTRATED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WAS ORCHESTRATED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebApr 25, 2024 · Orchestration is automating many tasks together. It’s automation not of a single task but an entire IT-driven process. Orchestrating a process, then, is automating a series of individual tasks to work together. If orchestration sounds more fancier than automation, that’s because it is—at least it is more complex. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Orchestrate notfallpass für myasthenia gravis

ORCHESTRATED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

Category:135 Synonyms & Antonyms of ORCHESTRATED - Merriam Webster

Tags:Orchestrated là gì

Orchestrated là gì

orchestrated tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

WebOrchestrate là gì: / ´ɔ:kis¸treit /, Động từ: (âm nhạc) hoà âm, phối âm; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc, sắp đặt, bố trí, Từ đồng nghĩa: verb, Toggle navigation WebPhát âm của orchestrated. Cách phát âm orchestrated trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

Orchestrated là gì

Did you know?

WebFeb 9, 2024 · Amazon Prime Video is reorganising its international business in a bid to spur international growth while also maintaining a strong presence in local markets. Orchestrated by Amazon Prime Video’s US-based VP Kelly Day, the reshuffle sees Barry Furlong, VP of Prime Video Europe, add the Middle East and Africa to his existing remit. At the […] Weborchestrate: verb adapt , adjust , allot the parts , arrange , assemble , assign the parts , bring into order , bring together , compose , concert , conduct ...

Weborchestrated trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng orchestrated (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Weba carefully orchestrated publicity campaign; The group is accused of orchestrating violence at demonstrations. Extra Examples. The plan was secretly orchestrated by some of his top advisors. They accused the US of trying to orchestrate a civil crisis.

Web1. : to write or change (a piece of music) so that it can be played by an orchestra. He recently orchestrated a musical. 2. : to organize or plan (something that is complicated) She orchestrated the entire event. It's still unclear who was responsible for orchestrating the attack. A strike was orchestrated by union members. WebApr 9, 2024 · orchestrate in American English. (ˈɔrkəˌstreit) transitive verb or intransitive verb Word forms: -trated, -trating. 1. to compose or arrange (music) for performance by an orchestra. 2. to arrange or manipulate, esp. by means of clever or thorough planning or maneuvering. to orchestrate a profitable trade agreement.

WebDịch trong bối cảnh "ORCHESTRATED IT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ORCHESTRATED IT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

WebÝ nghĩa của orchestrated trong tiếng Anh. orchestrated. It was clear that this was an orchestrated attempt to get rid of the CEO. carefully/meticulously/methodically … how to set up a tether accountWebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. … notfallpass wienWebSynonyms for ORCHESTRATED: arranged, planned, managed, ordered, deliberate, continuous, organized, purposeful; Antonyms of ORCHESTRATED: haphazard, random, scattered ... notfallpass myasthenia gravisWeborchestral concert orchestral instruments orchestral music orchestral musicians orchestral sound orchestral works orchestras orchestras can orchestrate orchestrate and control … how to set up a tetra floating starter kitWebus / ˈɔr·kəˌstreɪt /. to plan and organize something carefully and sometimes secretly in order to achieve a desired result: The White House orchestrated a series of events to showcase … how to set up a tentative meeting in outlookWebSynonyms for ORCHESTRATED: arranged, planned, managed, ordered, deliberate, continuous, organized, purposeful; Antonyms of ORCHESTRATED: haphazard, random, … notfallpass handy androidWebNghĩa của từ orchestrated - orchestrated là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ngoại động từ 1. (âm nhạc) phối dàn nhạc; hòa âm 2. sắp đặt; bố trí . Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. how to set up a test meeting in teams